VN
2.4 Mục đích sử dụng
Thiết bị này được thiết kế dành riêng cho việc xay hạt cà phê đã rang sấy. Việc sử dụng
máy cho bất kỳ mục đích nào khác đều được coi là không tương thích hợp, từ đó sẽ gây
nguy hiểm. Nhà sản xuất từ chối mọi trách nhiệm đối với tất cả những thiệt hại gây ra do
sử dụng sai mục đích hoặc sai cách. Không sử dụng thiết bị để xay các loại thực phẩm
khác hoặc các nguyên liệu ngũ cốc khác. Máy xay cà phê tự động định lượng của chúng
tôi là thiết bị dành cho nhân viên có trình độ chuyên môn, để pha chế chuyên nghiệp và
không dành để sử dụng trong hộ gia đình.
2.5 Dòng sản phẩm ON DEMAND và các đặc tính kỹ thuật
Công ty TNHH Fiorenzato M.C. S.r.l. sản xuất dòng máy xay cà phê tự động định lượng
ON DEMAND với các mẫu máy sau:
•
F64 E
•
F64 EVO
•
F83 E
•
F71 EK
Cách đọc mã kiểu máy
Fxx
E
Ø 64 mm
Kiểu máy điện tử
Ø 71 mm
Ø 83 mm
Các bảng sau cho biết kích thước tổng thể và các đặc tính kỹ thuật chính của dòng
máy xay cà phê tự động định lượng ON DEMAND.
Kích thước và trọng lượng
Các kiểu máy
F64 E
H
F64 EVO
F83 E
B
A
Hình 2 - Kích thước
F71 EK
10 / 44 VI
Fiorenzato | Dòng sản phẩm ON DEMAND_00 Ed. 03/2022
Dòng sản phẩm ON DEMAND
E
Fxx
EVO
K
EVO
K
Kiểu máy điện tử
Bánh răng xay hình
tốc độ cao
nón
Trọng
Kích thước
lượng
[D x R x C mm]
[kg]
230 x 615 x 270
13
230 x 615 x 270
13
230 x 670 x 270
15
230 x 615 x 270
20
Dòng sản phẩm ON DEMAND
Đặc tính kỹ thuật
F64 E
Kiểu máy
Nguồn điện
220-240V 50 Hz 220-240V 50 Hz 220-240V 50 Hz 220-240V 50 Hz
Công suất [Watt]
350
Kiểu bánh răng xay
Phẳng loại B Phẳng loại C Phẳng loại B
Đường kính bánh răng
64
xay [mm]
1350 ở 50 Hz 1350 ở 50 Hz 1350 ở 50 Hz 300 ở 50 Hz
Tốc độ quay của bánh
răng xay vòng/phút
1550 ở 60 Hz 1550 ở 60 Hz 1550 ở 60 Hz 300 ở 60 Hz
Khối lượng tối đa chứa
1,5
được trong phễu [kg]
Thời gian xay một tách
1,0 ÷ 12,0
cà phê [giây]
Thời gian xay hai tách cà
1,0 ÷ 25,0
phê [giây]
Dung sai thời gian xay [giây]
± 0,1
Khối lượng xay hàng
1÷2
ngày [kg]
Thời gian xay một tách cà
3,4
phê tiêu chuẩn 7g [giây]
Thời gian xay hai tách cà
6,8
phê tiêu chuẩn 14g [giây]
Tần suất thay bánh răng xay được biểu thị thông qua số giờ (h) và số lượng cà phê
đã xay [kg]
Bánh răng "Standard" (h) - [kg] (54) - [400]
Bánh răng "Red Speed" (h) - [kg] (216) - [1600] (132) - [1600] (180) - [2400] (264) - [4800]
Tùy chọn
Khay đựng 500 g
Dụng cụ nén cà phê
bằng kim loại
Dụng cụ nén cạnh phải
hoặc trái
Bánh răng "Red Speed"
Fiorenzato | Dòng sản phẩm ON DEMAND_00 Ed. 03/2022
VN
F64 EVO
F83 E
F71 EK
350
650
850
Hình nón
64
83
71
1,5
1,5
1,5
1,0 ÷ 12,0
1,0 ÷ 12,0
1,0 ÷ 12,0
1,0 ÷ 25,0
1,0 ÷ 25,0
1,0 ÷ 25,0
± 0,1
± 0,1
± 0,1
2÷3
3÷7
8÷14
2,1
1,9
1,4
4,2
3,8
2,8
(33) - [400]
(45) - [600]
(66) - [1200]
11 / 44 VI