Medela Symphony Manual Del Usuario página 123

Ocultar thumbs Ver también para Symphony:
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 83
14. Meaning of symbols (cont.)
Indicates that the material is part of a recovery/recycling process • 回収/リサイクルが
123
可能である素材を使用 • 소재가 회수/재활용 처리할 수 있는 소재임을 가리킵니다 •
表示此材料是資源回收的一部分 • 表示产品材料可进行回收/再利用 • Indica que el
material es parte de un proceso de reciclaje/recuperación •
Cho biết vật liệu là một phần
của quy trình phục hồi/tái chế
Indicates that the package is made of cardboard • パッケージがボール紙でできていること
を示しています • 카드보드지로 포장되었음을 나타냅니다 • 表示此包裝由硬紙板製成 •
20
表示包装由纸板制成 • Indica que el embalaje es de cartón •
Bao bì được làm bằng bìa cứng
PAP
Keep away from sunlight • 直射日光注意 • 직사광선을 피해 보관하십시오 • 請避免陽光直射
• 远离光照 • Mantener el producto alejado de la luz solar •
Tránh ánh nắng mặt trời
Contains fragile goods. Handle with care • こわれもの注意。 取扱注意 • 부서지기 쉬운
물품이 들어있습니다. 취급 시 주의하십시오 • 內含易碎品。請小心輕放 • 包含易碎品。
小心轻放 • Contiene mercancía frágil. Manipular con cuidado •
Chứa vật phẩm dễ vỡ.
Xin nhẹ tay
Keep away from rain. Keep in dry conditions • 雨に当たらない場所で保管してください。
湿気を避けて保管してください • 비에 젖지 않도록 하십시오. 건조한 상태로 보관하십시오
• 遠離雨水 。請保持乾燥 • 远离雨水。 保持干燥 • Mantener el producto alejado de la lluvia.
Mantener seco •
Để xa nước mưa. Đặt sản phẩm ở nơi khô ráo
Indicates that the packaging contains products intended to come in contact with food according
to regulation (EC) No 1935/2004 • 規則 (EC) No 1935/2004に準拠して、 食品に接触するこ
とを意図された製品がパッケージに含まれていることを示しています • 이 포장 안에
(EC) No 1935/2004 규정에 따른 식품 접촉 용도의 제품이 포함되어 있음을 나타냅니다 •
表示包裝內含符合 (EC) 1935/2004 法規的產品, 可以與食品接觸 • 表示包装内含产品符
合 (EC) No 1935/2004 法规要求, 可以直接接触食品 • Indica que el envase contiene
productos destinados a entrar en contacto con alimentos, conforme al Reglamento (CE)
n.° 1935/2004 •
Cho biết bao bì có chứa sản phẩm có thể tiếp xúc với thực phẩm theo quy định (EC)
số 1935/2004
Indicates unique GSI Global Trade Item Numbers (GTIN) • 独自のGSIグローバルトレー
ドアイテム番号 (GTIN) を示しています • 고유한 GSI 국제 거래 품목 식별 코드(GTIN)를
나타냅니다 • 表示本商品的 GSI 全球交易品項識別代碼(GTIN) • 表示独有的 GSI
全球贸易产品编号 (GTIN) • Indica el código de barras (número mundial de un artículo
comercial, GTIN) de GS1 •
Cho biết Mã số sản phẩm thương mại toàn cầu GSI duy nhất (GTIN)
loading