Medela Symphony Manual Del Usuario página 121

Ocultar thumbs Ver también para Symphony:
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 83
14. Meaning of symbols (cont.)
Indicates compliance with additional USA and Canada safety requirements for medical
121
electrical equipment • 医療用電気製品に関する米国とカナダの付加的な安全要件に準
拠していることを示しています • 의료 전자 기기에 대한 추가적인 미국 및 캐나다 안전
요건을 준수한다는 것을 나타냅니다 • 表示符合其他美國和加拿大醫療電氣設備安全規定
• 表示设备符合美国与加拿大的其他医用电气设备安全要求 • Indica la conformidad
con los requisitos de seguridad adicionales de EE. UU. y Canadá para equipos eléctricos
sanitarios •
Cho biết sản phẩm tuân thủ các yêu cầu an toàn bổ sung của Hoa Kỳ và Canada đối
với thiết bị điện thuộc lĩnh vực y tế
Authorized representative in the European Community / European Union • 欧州共同体/
欧州連合における正規代理店 • 유럽 공동체/유럽 연합 내 공인 대리점 • 歐洲共同體/
歐盟中的授權代表 • 欧共体/欧盟的获授权代表 • Representante autorizado en la
Comunidad Europea / Unión Europea •
Đại diện được ủy quyền tại Cộng đồng Châu Âu /
Liên minh Châu Âu
Importer • 輸入業者 • 수입자 • 進口商 • 进口商 • Importador •
Nhà nhập khẩu
Indicates compliance with international requirements for protection from electric shock (Type
BF applied parts) • 感電からの保護について国際要件に準拠していることを示しています
(BF形装着部) • 감전 예방에 대한 국제 요건을 준수한다는 것을 나타냅니다(유형 BF 적용
부품) • 表示符合避免觸電的國際規定 (BF 類應用配件) • 表示符合国际防电击要求
(BF 型触身部件) • Indica la conformidad con los requisitos internacionales de protección
contra descargas eléctricas (piezas aplicadas de tipo BF) •
Cho biết sản phẩm tuân thủ các yêu
cầu quốc tế về bảo vệ an toàn khỏi điện giật (Các bộ phận áp dụng bảo vệ Loại BF)
Indicates the serial number of the device • 本製品のシリアル番号を示しています • 장치의
일련번호를 나타냅니다 • 表示本裝置的序號 • 表示设备的序列号 • Indica el número de
serie del dispositivo •
Cho biết số sê-ri của thiết bị
Indicates the part number of the device • 本製品の部品番号を示しています • 장치 부품의
번호를 나타냅니다 • 表示本裝置的零件編號 • 表示设备的部件编号 • Indica la referencia
del dispositivo •
Cho biết mã số bộ phận của thiết bị
loading