Trường
Mô tả
91
Trạng thái báo động bị
bít kín hoặc trạng thái
báo động I-time quá lâu
92 – 95
Không sử dụng
96
Cài đặt điều khiển thông
số
97
Không sử dụng
98
Mã dừng
Bảng 1-2: Định dạng bản ghi SNDA (tiếp tục)
Độ phân
Ví dụ
giải
NORMAL
K/có
◆◆◆◆◆◆
K/có
I-TIME◆◆◆
K/có
◆◆◆◆◆◆
K/có
0x03
K/có
Phạm vi
Đơn vị
Chú thích
NORMAL
K/có
Báo cáo mức độ
khẩn cấp cao nhất
RESET◆
với những báo động
ALARM◆
sau: Patient Circuit
Occluded (Đường
ống thở của bệnh
nhân bị bít kín) và
Patient Disconnect
(Ngắt kết nối bệnh
nhân).
Trong HFT, là những
báo động sau:
"Patient Circuit
Occluded" (Đường
ống thở của bệnh
nhân bị bít kín) và
"Cannot Reach
Target Flow" (Không
thể đạt luồng khí mục
tiêu).
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
K/có
K/có
"I-TIME◆◆◆ (Thời
gian hít vào ◆◆◆)"
trong chế độ thông
khí.
"◆◆◆◆◆◆◆◆◆"
trong HFT.
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
K/có
K/có
Ký tự truyền kết thúc
ASCII (ETX)
259