Philips V60 Guía De Uso página 249

Interfaz de comunicación para vrpt/snda
Ocultar thumbs Ver también para V60:
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 62
Trường
Mô tả
H1
Tên lệnh
H2
Số ký tự giữa mã bắt
đầu và mã dừng
H3
Số trường giữa mã bắt
đầu và mã dừng
H4
Mã bắt đầu
1
Thời gian yêu cầu
2
Ngày
3
Loại thông khí hiện tại
4 – 8
Không sử dụng
9
Cài đặt luồng khí
10 – 52
Không sử dụng
53
Cài đặt chế độ NPPV
NPPV (Thông khí áp
suất dương không xâm
lấn)
54
Không sử dụng
55
Cài đặt tốc độ thở NPPV
248
Bảng 1-1: Định dạng bản ghi VRPT
Độ phân
Ví dụ
giải
VRPT
K/có
990
K/có
134
K/có
0x02
K/có
13:45◆
K/có
FEB◆23◆2008◆
K/có
NPPV◆◆
K/có
◆◆◆◆◆◆
K/có
35◆◆◆◆
1
◆◆◆◆◆◆
K/có
S/T◆◆◆
K/có
◆◆◆◆◆◆
K/có
12◆◆◆◆
1
Phạm vi
Đơn vị
Chú thích
K/có
K/có
K/có
K/có
Trường 3 ký tự
K/có
K/có
Trường 3 ký tự
K/có
K/có
Ký tự truyền bắt đầu
ASCII (STX)
K/có
K/có
Đồng hồ 24 giờ,
giờ:phút◆
K/có
K/có
Trường 12 ký tự,
MMM◆DD◆YYYY◆
NPPV◆◆
K/có
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
10 – 80
L/phút
Cài đặt luồng không
khí trong HFT.
"◆◆◆◆◆◆" trong
các chế độ khác
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
S/T◆◆◆
K/có
Trường 6 ký tự biểu
diễn các chế độ sẵn
PCV◆◆◆
có trong NPPV, bao
CPAP◆◆
gồm STDBY (trong
AVAPS◆
khi kiểm tra rò rỉ)
PPV◆◆◆
HFT◆◆◆
STDBY◆
K/có
K/có
Đầu ra luôn là
"◆◆◆◆◆◆"
4 – 60
BPM
Số hơi thở trên phút
trong chế độ có cài
đặt.
"◆◆◆◆◆◆" trong
chế độ CPAP.
""◆◆◆◆◆◆" trong
HFT.
loading

Este manual también es adecuado para:

V60 plus