OBJ_BUCH-412-003.book Page 403 Friday, November 4, 2016 1:50 PM
Thông số kỹ thuật
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy 0 602 490 ...
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy 0 602 490 ...
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy 0 602 490 ...
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy 0 602 490 ...
Momen vặn xoắn tối đa ứng dụng cho việc bắt vít vào vật
rắn chắc, chiều quay phải*
Tốc độ không tải n
, chiều quay phải*
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
* Ở chiều quay trái, dụng cụ điện chạy chậm hơn và truyền ít lực xoắn hơn. Tốc độ và lực xoắn ở đầu mũi thay đổi dựa trên độ
giảm tỷ số truyền của đầu truyền động dẹt.
Bosch Power Tools
Tiếng Việt | 403
2
3
... 647
... 656
Nm
2/2
3/3
v/p
110
420
V
9,6
9,6
kg
1,0
1,0
IP 20
IP 20
7
8
... 669
... 651
Nm
7/7
9/9
v/p
110
420
V
9,6
9,6
kg
1,0
1,0
IP 20
IP 20
17
23
... 675
... 673
Nm
17/13
23/20
v/p
560
320
V
14,4
14,4
kg
1,5
1,5
IP 20
IP 20
14CF
22CF
... 690
... 693
Nm
10
16
v/p
340
440
V
9,6
14,4
kg
1,0
1,5
IP 20
IP 20
1 609 92A 37D | (4.11.16)
6
... 652
6/6
650
9,6
1,0
IP 20
15
... 650
15/15
250
9,6
1,0
IP 20
30
... 671
30/28
220
14,4
1,5
IP 20
29CF
... 691
20
300
14,4
1,5
IP 20