Thông Số Kỹ Thuật; Lắp/Thay Pin - Bosch GPL 5 C Professional Manual Original

Ocultar thumbs Ver también para GPL 5 C Professional:
Tabla de contenido
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 26
OBJ_BUCH-847-002.book Page 202 Friday, May 16, 2014 7:10 AM
Thông số kỹ thuật
Máy Rọi Tiêu Điểm Laze
Mã số máy
1)
Tầm hoạt động
– Tia vạch mức ngang
– Giao điểm của tia laze, hướng lên
– Tia laze, hướng lên
– Giao điểm của tia laze, hướng xuống
– Tia laze, hướng xuống
Cốt Thủy Chuẩn Chính Xác
Độ góc chính xác (90°)
– Tia vạch mức
– Tia dọi chữ thập
Phạm vi tự lấy cốt thủy chuẩn (tiêu biểu)
Thời gian lấy cốt thủy chuẩn, tiêu biểu
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Độ ẩm không khí tương đối, tối đa
Cấp độ laze
Loại laze
C
6
Phần gắn giá đỡ
Pin
Khoảng thời gian hoạt động khi vận hành ở chế độ
– Tia dọi chữ thập và tia tiêu điểm laze
– Tia tiêu điểm laze
– Tia dọi chữ thập và tia hướng thẳng
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01/2003
(chuẩn EPTA 01/2003)
Kích thước
Mức độ bảo vệ
1) Tầm hoạt động có thể bị giảm do điều kiện môi trường xung quanh không thuận lợi (vd. ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp).
Dụng cụ đo có thể nhận biết rõ ràng bằng chuỗi số dòng 11 trên nhãn ghi loại máy.
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham
khảo hình minh họa dụng cụ đo trên trang hình ảnh.
1 Cửa chiếu luồng laze
2 Núm chế độ vận hành
3 Đèn báo dung lượng pin thấp
4 Công tắc Tắt/Mở
5 Nam châm
6 Phần gắn giá đỡ 5/8"
7 Phần gắn giá đỡ 1/4"
8 Lẫy cài nắp đậy pin
9 Nắp đậy pin
10 Nhãn cảnh báo laze
11 Số mã dòng
Bosch Power Tools
GPL 5 C Professional
IP 54 (ngăn được bụi và nước văng vào)
12 Túi xách bảo vệ
13 Bệ đỡ phổ thông*
14 Tấm cọc tiêu laze
15 Kính nhìn laze*
16 Thước bảng có đế*
17 Giá ba chân*
* Các phụ tùng được minh họa hay mô tả không nằm
trong tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm.
Sự lắp vào
Lắp/Thay Pin
Khuyến nghị nên sử dụng pin kiềm-mangan cho
dụng cụ đo.
Tiếng Việt | 202
3 601 K66 3..
30 m
10 m
7 m
5 m
3 m
±0.2 mm/m
±0.4 mm/m
±0.4 mm/m
±4°
<4 s
–10 °C ... +40 °C
–20 °C ... +70 °C
90 %
2
635 nm, <1 mW
1
1/4", 5/8"
4 x 1.5 V LR6 (AA)
9 h
20 h
12 h
0.6 kg
146 x 57 x 119 mm
1 609 92A 0KY | (16.5.14)
Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido