Máy rọi tiêu điểm và đường
chiếu laser
Phạm vi tự cân bằng
Thời gian lấy cốt thủy chuẩn tiêu
biểu
Chiều cao ứng dụng tối đa qua
chiều cao tham chiếu
Độ ẩm không khí tương đối tối
đa
Mức độ bẩn theo IEC 61010-1
Cấp độ Laser
Tần số xung
– Vận hành không chế độ bộ
thu
– Vận hành trong chế độ bộ thu
Tia laser
– Loại Laser
– Màu tia laser
– C₆
– Phân kỳ
Điểm laser
– Loại Laser
– Màu tia laser
– C₆
– Phân kỳ
Bộ thu laser tương thích
Điểm nhận giá đỡ ba chân
nguồn cung năng lượng
– Pin hợp khối (Li-Ion)
– Pin (kiềm-mangan)
Thời gian vận hành ở chế độ vận
B)E)
hành
– Chế độ vận hành điểm và chế
độ chữ thập
– Chế độ chữ thập
– Chế độ vận hành thẳng
– Chế độ vận hành điểm
®
Dụng cụ đo Bluetooth
– Tính tương thích
– Dải tần số hoạt động
– Năng suất truyền tối đa.
®
Bluetooth
Smartphone
– Tính tương thích
– Hệ điều hành
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014
G)
– có pin
Bosch Power Tools
GCL 2-50 C
< 10 mW, 630−650 nm
50 × 10 mrad (Góc đầy)
< 1 mW, 630–650 nm
0,8 mrad (Góc đầy)
LR 6, LR 7
10,8 V/12 V
4 × 1,5 V LR6 (AA) (với bộ thích nghi pin) 4 × 1,5 V LR6 (AA) (với bộ thích nghi pin)
Pin/ắc quy
18 h/10 h
25 h/16 h
35 h/28 h
60 h/32 h
Bluetooth® 4.2 (Classic và Low Energy)
2402–2480 MHz
Bluetooth® 4.0 (Classic và Low Energy)
Android 6 (và cao hơn)
iOS 11 (và cao hơn)
0,62–0,63 kg
±4°
< 4 s
2000 m
90 %
D)
2
2
23 kHz
10 kHz
< 10 mW, 500−540 nm
màu đỏ
10
50 × 10 mrad (Góc đầy)
< 1 mW, 630–650 nm
màu đỏ
1
0,8 mrad (Góc đầy)
1/4"
F)
Bluetooth® 4.2 (Classic và Low Energy)
2,5 mW
F)
Bluetooth® 4.0 (Classic và Low Energy)
Android 6 (và cao hơn)
iOS 11 (và cao hơn)
1 609 92A 8M1 | (19.04.2023)
Tiếng Việt | 381
GCL 2-50 CG
±4°
< 4 s
2000 m
90 %
D)
2
2
23 kHz
10 kHz
Màu xanh lá
10
màu đỏ
1
LR 7
1/4"
10,8 V/12 V
Pin/ắc quy
10 h/4 h
13 h/6 h
15 h/12 h
60 h/32 h
F)
2402–2480 MHz
2,5 mW
F)
0,62–0,63 kg