Thông Số Kỹ Thuật - Makita ML005G Manual De Instrucciones

Ocultar thumbs Ver también para ML005G:
Tabla de contenido
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 9
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
1. Khóa nắp ngăn pin
4. Nút kiểm tra
7. Núm vặn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mẫu máy
LED
Nguồn điện
Kích thước (D × R × C)
Trọng lượng tịnh
Khu vực nhận áp lực
Cấp bảo vệ
• Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
• Đây là kích thước khi tay cầm ở vị trí được hạ thấp.
• Trọng lượng không bao gồm hộp chứa pin.
• Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi, các thông số kỹ thuật ở đây có thể thay đổi mà
không cần thông báo trước.
Băng pin phù hợp và thời gian hoạt động
Điện áp
Băng pin phù hợp
14,4 V
18 V
36 V
• Một số băng pin được liệt kê ở trên có thể không có sẵn tùy thuộc vào khu vực mà bạn cư trú.
• Thời gian hoạt động có thể khác nhau tùy thuộc vào loại pin, trạng thái sạc và tình trạng sử dụng.
CẢNH BÁO: Bạn chỉ được sử dụng các loại băng pin được liệt kê ở trên. Bạn có thể bị thương và/hoặc
gây ra hỏa hoạn nếu sử dụng bất kỳ loại băng pin nào khác.
Giải thích cái nhìn tổng quan
2. Nắp ngăn pin
5. Công tắc
BL1415N
BL1430B
BL1440
BL1460B
BL1815N
BL1820B
BL1830B
BL1840B
BL1850B
BL1860B
BL4020
BL4025
BL4040
BL4050F
BL4080F
3. Đèn báo
6. Chọn chế độ sáng
14,4/18/36 V DC
248 mm × 309 mm × 296 mm
Thời gian hoạt động (Xấp xỉ)
Cao
Trung bình
0,5 giờ
1,1 giờ
0,8 giờ
1,8 giờ
1,3 giờ
2,9 giờ
1,7 giờ
3,8 giờ
0,7 giờ
1,5 giờ
0,9 giờ
2,0 giờ
1,3 giờ
2,7 giờ
1,8 giờ
3,5 giờ
2,3 giờ
4,5 giờ
2,7 giờ
5,5 giờ
1,7 giờ
3,5 giờ
2,2 giờ
4,5 giờ
3,5 giờ
7,5 giờ
4,0 giờ
9,5 giờ
7,0 giờ
34 Tiếng Việt
ML005G
40 cái
4,6 kg
2
0,07 m
IP65
2,3 giờ
3,5 giờ
5,9 giờ
7,5 giờ
3,0 giờ
3,5 giờ
5,5 giờ
7,5 giờ
10 giờ
12 giờ
7,0 giờ
9,5 giờ
15 giờ
18 giờ
15 giờ
30 giờ
Thấp
Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido