Khi sử dụng hệ thống trong bể của trạm nâng
(ví dụ Sanifos), khách hàng cũng nên tham
khảo tài liệu hướng dẫn thiết lập bể chứa.
3.3 MỐI NỐI ĐIỆN
Chỉ được thực hiện mối nối điện
khi đã hoàn thành toàn bộ thiết
lập.
Mối nối điện phải được thực hiện bởi kỹ sư
điện có bằng cấp và đủ chuyên môn.
Thiết lập điện phải đạt tiêu chuẩn hiện hành
của quốc gia.
3.4 THÀNH LẬP
Lắp đặt máy bơm và đảm bảo thiết lập được
ổn định.
Nếu đặt máy bơm vào hầm hoặc ống dẫn,
không gian phải đủ rộng để công tắc nổi di
chuyển tự do.
4. KÍCH HOẠT
Trước khi chạy thử máy, kiểm
tra máy bơm để đảm bảo không
có thiệt hại bên ngoài (ví dụ như thiệt hại
trong quá trình vận chuyển) để tránh các tai
nạn về dòng điện.
Tránh xa các bộ phận lưu động.
- Đặt máy bơm ở mực nước ban đầu ít nhất
60 mm để mồi nước.
- Cho máy chạy thử.
- KIểm tra độ tự do dịch chuyển của phao nổi.
- Tránh để máy khô, thiếu chất lỏng bơm.
5. UTILISATION
Tuyệt đối không để tấm chắn đường ống nạp
nước bị tắc nghẽn bởi bùn và/hoặc vật chất
làm bằng thớ sợi.
Có thể thay đổi chiều cao hành trình của công
tắc phao khi khởi động và dừng máy bơm
bằng cách móc cáp phao vào tay cầm.
Lưu ý: máy bơm được trang bị bộ bảo vệ nhiệt
tự động reset.
6. BẢO DƯỠNG
Ngắt nguồn điện trước khi thao
tác lên thiết bị!
Quy trình bảo dưỡng bao gồm bước kiểm tra
và bước làm vệ sinh bộ lọc:
- Lật ngược máy bơm
- Tháo vít
- Làm vệ sinh bộ lọc
- Lắp ráp lại bộ lọc bằng cách làm theo quy
trình ngược lại.
7. LỖI: NGUYÊN NHÂN VÀ GIẢI PHÁP
Lỗi
Nguyên nhân
Mô-tơ
Thiếu hoặc sai
không
điện áp nguồn.
xoay
Mối nối bị lỗi.
Dây cáp nguồn bị
hỏng.
Cánh quạt bi tắc
nghẽn.
Chế độ bảo vệ
động cơ được
kích hoạt (quá tải
nhiệt, tắc nghẽn,
lỗi điện áp hoặc
các lỗi khác).
Công tắc nổi bị
treo.
Mô-tơ bị hỏng.
Mô-tơ
Cánh quạt tắc ng-
xoay
hẽn hoặc bị mòn.
nhưng
Ống thoát nước bị
không
tắc nghẽn hoặc bị
truyền
xoắn.
động
Bộ lọc bị tắc
nghẽn.
Lưu
Máy bơm không
lượng
được thông khí
nước thải
đúng cách (có bọt
nạp vào
khí trong các-te).
quá thấp.
Ống thoát nước
có kích thước quá
nhỏ.
Máy bơm
Nước quá bẩn.
tắt quá
nhanh.
Máy bơm bị tắc
nghẽn.
Chế độ bảo vệ
nhiệt được kích
hoạt.
8. TIÊU CHUẨN
Thiết bị này tuân thủ chỉ thị và tiêu chuẩn châu
Âu về an toàn điện và tương thích điện từ.
9. TIÊU HỦY
Không được vứt bỏ thiết bị này như
chất thải sinh hoạt. Phải tiêu hủy thiết
bị ở địa điểm tái chế rác thải điện. Các
nguyên vật liệu và thành phần của
thiết bị có thể được tái sử dụng. Tiêu
hủy rác thải điện và điện tử, tái chế và phục hồi
bất kì dụng cụ, thiết bị cũ nào cũng đều góp
phần vào công tác bảo vệ môi trường.
10. BẢO HÀNH
Sanisub Steel được bảo hành 2 năm, áp dụng
cho phụ tùng và dịch vụ chỉnh sửa cách thiết
lập và cách sử dụng thiết bị.
27
VI
Giải pháp
Kiểm tra nguồn
điện.
Sửa mối nối.
Thay dây cáp (Bộ
phận chăm sóc
khách hàng).
Làm vệ sinh.
Kiểm tra, thông
báo bộ phận
chăm sóc khách
hàng.
Thay đổi vị trí của
máy bơm.
Thay mô-tơ (Bộ
phận chăm sóc
khách hàng).
Làm vệ sinh/Thay
cánh quạt.
Làm vệ sinh/Gỡ
xoắn ống.
Làm vệ sinh.
Loại bỏ bọt khí
bằng cách lật
nghiêng máy
bơm.
Đường kính tối
thiểu phải đạt
25mm.
Tháo dây nguồn
và làm vệ sinh.
Tháo dây nguồn
và làm vệ sinh.
Kiểm tra nhiệt độ
nước (tham khảo
2.4 Thông số kỹ
thuật).