Bosch ANGLE EXACT ION 18 V-LI 8-1100 Manual Original página 298

Ocultar thumbs Ver también para ANGLE EXACT ION 18 V-LI 8-1100:
Tabla de contenido
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 30
OBJ_BUCH-1521-007.book Page 298 Friday, March 17, 2017 1:15 PM
298 | Tiếng Việt
Để đánh giá chính xác áp lực rung cần phải tính toán
những lần máy chạy tắt hay bật nhưng không thực
sự hoạt động. Điều này có thể làm giảm áp lực rung
trong toàn bộ thời gian làm việc một cách rõ ràng.
Thông số kỹ thuật
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin
ANGLE EXACT ION
Mã số máy 3 602 D94 ...
Điện thế danh định
Lực xoắn ứng dụng cho việc bắt vít cứng/
mềm theo tiêu chuẩn ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014 (chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
Pin (Không nằm trong phạm vi tiêu chuẩn
giao kèm)
Nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
*
– khi vận hành
và khi lưu trữ
Pin được khuyên dùng
– GBA 18 V... (Pin lốc L) (0 602 494 002)
– GBA 18 V... (Pin lốc XL) (0 602 494 004)
Thiết bị nạp được giới thiệu
Đầu truyền động góc (Phạm vi tiêu chuẩn
giao kèm)
* hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin
ANGLE EXACT ION
Mã số máy 3 602 D94 ...
Điện thế danh định
Lực xoắn ứng dụng cho việc bắt vít cứng/
mềm theo tiêu chuẩn ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014 (chuẩn EPTA 01:2014)
Mức độ bảo vệ
Pin (Không nằm trong phạm vi tiêu chuẩn
giao kèm)
Nhiệt độ môi trường cho phép
– trong quá trình sạc điện
*
– khi vận hành
và khi lưu trữ
Pin được khuyên dùng
– GBA 18 V... (Pin lốc L) (0 602 494 002)
– GBA 18 V... (Pin lốc XL) (0 602 494 004)
* hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ <0 °C
1 609 92A 3U0 | (17.3.17)
Thiết lập các biện pháp an toàn bổ sung để bảo vệ
nhân viên vận hành trước ảnh hưởng do rung, ví dụ
như: Bảo trì dụng cụ điện và các phụ tùng thay thế,
giữ ấm tay, thiết lập các quy trình làm việc.
8-1100
3-500
... 600
... 608
V=
18
18
Nm
2–8
0,7–3
v/p 110–1100
50–520
kg
1,7
1,7
IP 20
IP 20
Li-Ion
Li-Ion
°C
0...+45
0...+45
°C
–20...+50
–20...+50
–20...+50
AL 18..
AL 18..
GAL 3680
GAL 3680
GAL 3680
30-300
40-220
... 603
... 604
V=
18
Nm
10–30
15–40
v/p
30–300
22–220
kg
2,4
IP 20
IP 20
Li-Ion
Li-Ion
°C
0...+45
0...+45
°C
–20...+50
–20...+50
15-500
23-380
30-290
... 601
... 602
... 607
18
18
2–15
10–23
10–30
50–520
38–380
29–290
1,7
2,2
IP 20
IP 20
IP 20
Li-Ion
Li-Ion
Li-Ion
0...+45
0...+45
0...+45
–20...+50
–20...+50
AL 18..
AL 18..
AL 18..
GAL 3680
GAL 3680
50-210
60-120
... 605
... 606
18
18
15–50
15–60
21–180
12–120
2,4
2,4
IP 20
IP 20
Li-Ion
Li-Ion
0...+45
0...+45
–20...+50
–20...+50
Bosch Power Tools
18
2,2
18
2,4
Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido