Makita HB350 Instrucciones Originales página 146

Ocultar thumbs Ver también para HB350:
Tabla de contenido
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 65
DẪN TIẾN VÀ TỐC ĐỘ
TỐC ĐỘ KHOAN CẮT Tốc độ gợi ý cho các cỡ mũi khoan/nguyên liệu khác nhau
20
10
3/8"
3/4"
XIN LƯU Ý:
Những số liệu này được dẫn chiếu từ điểm khởi đầu.
Hiệu suất thực tế sẽ do nguyên liệu quyết định.
30
40
50
Đường kính mũi khoan (mm)
2"
1.3/16"
1.9/16"
Đường kính mũi khoan (inch)
60
70
80
2.3/8"
2.3/4"
3.1/8"
TỐC ĐỘ TIẾN DAO
CỦA DỤNG CỤ
(Hệ mét)
NGUYÊN LIỆU
Tốc độ dẫn tiến
(mm/ph
út)
NHÔM - 60
ĐỒNG - 45
THÉP CÁC BON THẤP - 24
THÉP ĐỘ BỀN CAO - 9
TỐC ĐỘ DẪN TIẾN
CỦA DỤNG CỤ
(Hệ đo lường Anh)
NGUYÊN LIỆU
Tốc độ dẫn tiến
(inch/phút)
NHÔM- 2.3/8"
ĐỒNG - 1.3/4"
THÉP CÁC BON THẤP - 1"
THÉP ĐỘ BỀN CAO - 3/ 8"
Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido