Wmm - Cisco Linksys WET610N Guia Del Usuario

Puente de ocio con doble banda n
Ocultar thumbs Ver también para Linksys WET610N:
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 129
Linksys WES610N/WET610N

WMM

Access Mode (Chế độ Truy cập)
Bạn có thể gán các cài đặt khác nhau cho bốn chế độ truy cập có sẵn . Chọn
chế độ bạn muốn cấu hình Background (Nền), Best Effort (Nỗ lực Tốt nhất),
Video, hoặc Voice (Thoại) . Làm theo những hướng dẫn cho chế độ bạn chọn .
Background (Nền)
use Aggregation
(Sử dụng Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp Kiểm
soát Truy cập Phương tiện (MAC) có thiết lập một phiên Thêm Xác nhận theo
Khối (ADDBA) . Giá trị mặc định là No (Không) . Chọn Yes (Có) để bật tùy chọn
này .
Accept Aggregation
(Chấp nhận Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp
Kiểm soát Truy cập Phương tiện (MAC) có chấp nhận yêu cầu ADDBA không .
Mặc định là Yes (Có) . Chọn No (Không) để tắt tùy chọn này .
Max. Number of Packets in Aggregation
Tùy chọn này xác định số gói tin tối đa (khung phụ) trong tập hợp . Phạm vi từ
0 đến 7 . Mặc định là 7.
Max. Aggregation Size
(Kích cỡ Tối đa của Tập hợp) Tùy chọn này xác định
kích cỡ tối đa của tập hợp (the byte) . Phạm vi từ 0 đến 16000 . Mặc định là
12000.
Timeout Internal
(Thời gian chờ Nội bộ) Tùy chọn này xác định khoảng thời
gian chờ theo đó tập hợp sẽ được đóng với "điều kiện đóng" trước khi bộ bấm
giờ đóng tập hợp . Phạm vi từ 0 đến 100 ms . Mặc định là 3.
Min. Size of Packet in Aggregation
hợp) Tùy chọn này xác định kích cỡ tối thiểu của các gói tin được tích lũy trong
tập hợp (the byte) . Phạm vi từ 0 đến 1500 . Mặc định là 10.
ADDBA Timeout
(Thời gian chờ ADDBA) Tùy chọn này xác định khoảng thời
gian sau đó cài đặt ADDBA sẽ chấm dứt, nếu không có trao đổi khung trong
khoảng thời gian này theo thỏa thuận Xác nhận Khối (ACK) . Phạm vi từ 0 đến
65535 ms . Giá trị mặc định là 0, đây là giá trị tắt tính năng thời gian chờ .
Aggregation Window Size
(Kích cỡ Cửa sổ Tập hợp) Tùy chọn này xác định
số gói tin tối đa được truyền mà không cần nhận ACK . Phạm vi từ 0 đến 64 .
Mặc định là 64.
Nhấp Save Settings (Lưu Cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp Cancel
Changes (Hủy Thay đổi) để hủy thay đổi của bạn .
(Số Gói tin Tối đa trong Tập hợp)
(Kích cỡ Tối thiểu của Gói tin trong Tập
Best Effort (Nỗ lực Tốt nhất)
use Aggregation
(Sử dụng Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp Kiểm
soát Truy cập Phương tiện (MAC) có thiết lập một phiên Thêm Xác nhận theo
Khối (ADDBA) . Mặc định là Yes (Có) . Chọn No (Không) để tắt tùy chọn này .
Accept Aggregation
(Chấp nhận Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp
Kiểm soát Truy cập Phương tiện (MAC) có chấp nhận yêu cầu ADDBA . Mặc
định là Yes (Có) . Chọn No (Không) để tắt tùy chọn này .
Max. Number of Packets in Aggregation
Tùy chọn này xác định số gói tin tối đa (khung phụ) trong tập hợp . Phạm vi từ
0 đến 10 . Mặc định là 10.
Max. Aggregation Size
(Kích cỡ Tối đa của Tập hợp) Tùy chọn này xác định
kích cỡ tối đa của tập hợp (the byte) . Phạm vi từ 0 đến 20000 . Mặc định là
16000.
Timeout Internal
(Thời gia chờ Nội bộ) Tùy chọn này xác định khoảng thời
gian chờ theo đó tập hợp sẽ được đóng với "điều kiện đóng" trước khi bộ bấm
giờ đóng tập hợp . Phạm vi từ 0 đến 100 ms . Mặc định là 3.
Min. Size of Packet in Aggregation
hợp) Tùy chọn này xác định kích cỡ tối thiểu của các gói tin được tích lũy trong
tập hợp (the byte) . Phạm vi từ 0 đến 1500 . Mặc định là 10.
ADDBA Timeout
(Thời gian chờ ADDBA) Tùy chọn này xác định khoảng thời
gian sau đó cài đặt ADDBA sẽ chấm dứt, nếu không có trao đổi khung trong
khoảng thời gian này theo thỏa thuận Xác nhận Khối (ACK) . Phạm vi từ 0 đến
65535 ms . Giá trị mặc định là 0, đây là giá trị tắt tính năng thời gian chờ .
Aggregation Window Size
(Kích cỡ Cửa sổ Tập hợp) Tùy chọn này xác định
số gói tin tối đa được truyền mà không cần nhận ACK . Phạm vi từ 0 đến 64 .
Mặc định là 64.
Nhấp Save Settings (Lưu Cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp Cancel
Changes (Hủy Thay đổi) để hủy thay đổi của bạn .
Video
use Aggregation
(Sử dụng Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp Kiểm
soát Truy cập Phương tiện (MAC) có thiết lập một phiên Thêm Xác nhận theo
Khối (ADDBA) . Mặc định là Yes (Có) . Chọn No (Không) để tắt tùy chọn này .
Accept Aggregation
(Chấp nhận Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp
Kiểm soát Truy cập Phương tiện (MAC) có chấp nhận yêu cầu ADDBA . Mặc
định là Yes (Có) . Chọn No (Không) để tắt tùy chọn này .
Max. Number of Packets in Aggregation
Tùy chọn này xác định số gói tin tối đa (khung phụ) trong tập hợp . Phạm vi từ
0 đến 7 . Mặc định là 7.
Cấu hình nâng cao
(Số Gói tin Tối đa trong Tập hợp)
(Kích cỡ Tối thiểu của Gói tin trong Tập
(Số Gói tin Tối đa trong Tập hợp)
12

Solución de problemas

loading

Este manual también es adecuado para:

Linksys wes610n