Basic Wireless Settings (Cài Đặt Không Dây Cơ Bản); Wireless Security (Bảo Mật Không Dây) - Cisco Linksys WET610N Guia Del Usuario

Puente de ocio con doble banda n
Ocultar thumbs Ver también para Linksys WET610N:
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 129
Linksys WES610N/WET610N
Basic Wireless Settings (Cài đặt không dây cơ
bản)
Network Name (SSID)
(Tên mạng) SSID là tên mạng mà tất cả các thiết bị
trong mạng không dây dùng chung . SSID phải giống nhau cho tất cả các thiết
bị trong mạng không dây . Tên mạng có phân biệt kiểu chữ và không được
vượt quá 32 ký tự (sử dụng bất kỳ ký tự nào có trên bàn phím) . Đảm bảo cài
đặt này khớp với cài đặt trên bộ định tuyến không dây hoặc điểm truy cập của
bạn . Để được bảo mật thêm, bạn nên thay đổi SSID (linksys) thành một tên
độc đáo .
Wireless Security (Bảo mật không dây)
Cầu nối hỗ trợ các tuỳ chọn bảo mật không dây sau: WPA Personal (WPA
Cá nhân), WPA2 Personal (WPA2 Cá nhân) và WEP . WPA (Wi-Fi Protected
Access - (Truy cập Wi-Fi được bảo vệ)) và WPA2 là các phương thức bảo mật
mạnh hơn WEP (Wired Equivalent Privacy - (Bảo mật Tương đương có dây)) .
Để có thêm thông tin về bảo mật không đây, tham khảo phần "Danh sách kiểm
tra Bảo mật Không dây", trang 4 .
Security Mode (Chế độ Bảo mật)
Chọn phương thức bảo mật cho mạng không dây của bạn . Nếu bạn không
muốn dùng bảo mật không dây, giữ nguyên giá trị mặc định, Disabled (Tắt) .
Lưu ý
Hãy nhớ rằng mỗi thiết bị trong mạng không dây của bạn PHẢI
sử dụng cùng một phương thức bảo mật, mật mã/mã khóa, nếu
không các thiết bị không dây sẽ không thể giao tiếp với nhau .
WPA Cá nhân
WPA là chuẩn bảo mật mạnh hơn tính năng mã hóa WEP .
Encryption
(Mã hóa) WPA hỗ trợ phương thức mã hóa TKIP với các mã
khóa mã hóa động .
Passphrase
(Mật mã) Nhập mã khóa được dùng chung cho cả cầu nối, bộ
định tuyến không dây và điểm truy cập của bạn . Mã khóa phải từ 8 đến 63 ký tự .
Nhấp Save Settings (Lưu Cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp Cancel
Changes (Hủy Thay đổi) để hủy thay đổi của bạn .
WPA2 Cá nhân
WPA2 là phiên bản nâng cao hơn và an toàn hơn của WPA .
Encryption (Mã hóa)
WPA2 hỗ trợ hai phương thức mã hóa, TKIP và AES,
với các mã khóa mã hóa động . Chọn phương thức mã hóa, AES or TKIP
(AES hoặc TKIP) hoặc AES . Lựa chọn mặc định là AES.
Passphrase
(Mật mã) Nhập mã khóa được dùng chung cho cả cầu nối, bộ
định tuyến không dây và điểm truy cập . Mã khóa phải từ 8 đến 63 ký tự .
Cấu hình nâng cao
8

Solución de problemas

loading

Este manual también es adecuado para:

Linksys wes610n