Wireless (Không Dây) > Wireless Network Site Survey (Khảo Sát Thực Địa Mạng Không Dây); Wireless Network Site Survey (Khảo Sát Thực Địa Mạng Không Dây) - Cisco Linksys WUMC710 Manual De Instrucciones

Ocultar thumbs Ver también para Linksys WUMC710:
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 87
Linksys WUMC710
Wireless (Không dây) > Wireless Network
Site Survey (Khảo sát thực địa mạng
không dây)
Nhấp vào tab Wireless Network Site Survey (Khảo sát thực địa mạng không
dây) để bắt đầu khảo sát thực địa . Màn hình Wireless Network Site Survey (Khảo
sát thực địa mạng không dây) liệt kê các mạng không dây mà bộ kết nối
phương tiện phát hiện .
Wireless Network Site Survey
(Khảo sát thực địa mạng không dây)
Number of Wireless Networks (Số mạng không dây)
bộ kết nối phương tiện phát hiện sẽ hiển thị .
Select (Chọn)
Để kết nối với một mạng không dây, hãy nhấp Select (Chọn) . Sau
đó nhấp Connect (Kết nối) .
Wireless Network Name (Tên mạng không dây)
không dây được hiển thị .
Signal (Tín hiệu)
Cường độ tín hiệu theo phần trăm được hiển thị . 100% là cường
độ tín hiệu mạnh nhất có thể có; 0% là cường độ tín hiệu yếu nhất có thể có .
Security (Bảo mật)
Nếu mạng hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập bảo mật
WiFi), biểu tượng Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập bảo mật WiFi)
Hiển thị phương pháp bảo mật được mạng không dây sử dụng .
Nhấp Refresh (Làm mới) để cập nhật thông tin trên màn hình .
Sau khi đã chọn mạng, hãy nhấp Connect (Kết nối) . Một màn hình mới xuất hiện .
Thực hiện theo hướng dẫn dành cho phương pháp bảo mật mạng của bạn .
Số mạng không dây được
Tên mạng hay SSID của mạng
sẽ hiển thị .
WPA
Network Name (SSID) (Tên mạng)
được hiển thị .
Security Mode (Chế độ bảo mật)
WPA Personal tự động được hiển thị .
Passphrase (Mật mã)
Nhập mã khóa được dùng chung bởi bộ nối phương
tiện và bộ định tuyến không dây hoặc điểm truy cập . Mã khóa phải từ 8 đến
63 ký tự .
Nhấp Refresh (Làm mới) để cập nhật thông tin trên màn hình .
Sau khi đã nhập cài đặt bảo mật, hãy nhấp Connect (Kết nối) .
WPA2
Network Name (SSID) (Tên mạng)
được hiển thị .
Security Mode (Chế độ bảo mật)
WPA2 Personal tự động được hiển thị .
Passphrase (Mật mã)
Nhập mã khóa được dùng chung bởi bộ nối phương
tiện và bộ định tuyến không dây hoặc điểm truy cập . Mã khóa phải từ 8 đến
63 ký tự .
Nhấp Refresh (Làm mới) để cập nhật thông tin trên màn hình .
Sau khi đã nhập cài đặt bảo mật, hãy nhấp Connect (Kết nối) .
Cấu hình nâng cao
Tên của mạng mà bạn đã chọn tự động
Tên của mạng mà bạn đã chọn tự động
10

Solución de problemas

loading