Thông Số Kỹ Thuật - ZTE AXON 30 Guia De Inicio Rapido

Ocultar thumbs Ver también para AXON 30:
Tabla de contenido
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 20
Tỷ Lệ Hấp Thụ Riêng theo Châu Âu (SAR)
Thiết bị di động của bạn là một thiết bị phát và thu sóng vô
tuyến. Thiết bị được thiết kế không vượt quá giới hạn tiếp
xúc với sóng vô tuyến theo khuyến nghị của hướng dẫn
quốc tế. Các hướng dẫn này do tổ chức khoa học độc lập
là ICRNRP phát triển và bao gồm các biên độ an toàn được
thiết kế để đảm bảo bảo vệ tất cả mọi người, thuộc mọi độ
tuổi và tình trạng sức khỏe.
Hướng dẫn này sử dụng đơn vị đo lường được gọi là Tỷ Lệ
Hấp Thụ Riêng, hay SAR. Giới hạn SAR cho thiết bị di động
là 2 W/kg và giá trị SAR cao nhất cho thiết bị này khi thử
nghiệm đối với đầu là 1,363 W/kg*, và khi thử nghiệm đối
với cơ thể là 1,772 W/kg* ở khoảng cách 5 mm. Khi các thiết
bị di động cung cấp nhiều chức năng, chúng có thể được
sử dụng ở các vị trí khác, chẳng hạn như trên phần cơ thể
như được mô tả trong hướng dẫn sử dụng**.
Mặc dù SAR được đo bằng cách sử dụng năng lượng phát
sóng ở mức cao nhất của thiết bị, SAR thực tế của thiết bị
này trong khi vận hành thường thấp hơn giá trị nêu ở trên.
Đó là do tính năng tự động thay đổi về mức năng lượng
của thiết bị để đảm bảo thiết bị chỉ sử dụng năng lượng tối
thiểu cần thiết mà mạng yêu cầu.
* Các thử nghiệm được thực hiện theo tiêu chuẩn EN
50360, EN 50566, EN 50663, EN 62209-1 và EN 62209-2.
** Vui lòng xem hoạt động đeo trên cơ thể trong hướng
dẫn sử dụng.
170
Thông số kỹ thuật
GSM900/1800
WCDMA Band 1,8
FDD LTE Band 1,3,7,8,20,28
TDD LTE Band 38,40,41
5G NR Band N1,3,28,38,41,77,78
Ứng dụng radio
802.11a/b/g/n/ac/ax
EUT đã được thử
Bluetooth V5.1+BR/EDR/LE
nghiệm
NFC
GPS
WCDMA Version Rel.9
LTE Version Rel.15
GSM900: 33.5 dBm
GSM1800: 29.5 dBm
WCDMA Band 1: 25 dBm
WCDMA Band 8: 25.5 dBm
FDD LTE Band 1: 24.8 dBm
FDD LTE Band 3: 25.5 dBm
FDD LTE Band 7: 25.5 dBm
FDD LTE Band 8: 25.5 dBm
FDD LTE Band 20: 25.5 dBm
FDD LTE Band 28: 25.5 dBm
TDD LTE Band 38: 25.5 dBm
TDD LTE Band 40: 25.5 dBm
Năng lượng đầu ra
TDD LTE Band 41: 25.5 dBm
RF tối đa
5G NR Band N1: 24.5 dBm
5G NR Band N3: 24.6 dBm
5G NR Band N28: 25.5 dBm
5G NR Band N38: 19 dBm
5G NR Band N41: 21 dBm
5G NR Band N77: 19 dBm
5G NR Band N78: 21 dBm
802.11b/g/n/ax: 17.82 dBm
802.11a/n/ac/ax: 20.77 dBm
Bluetooth BR/EDR: 3.34 dBm
Bluetooth LE: 2.54 dBm
NFC: -18.79 dBμA/m @10m
GPS (Chỉ trong RX)
171
Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido