Phụ kiện, phụ tùng
Chỉ sử dụng các phụ kiện gốc và phụ tùng
thay thế nguyên bản bởi chúng đảm bảo
cho thiết bị hoạt động an toàn và không bị
lỗi.
Bạn có thể tìm thấy thông tin về các phụ
kiện và phụ tùng thay thế tại
www.kaercher.com.
Bả o hà n h
Tạ i mỗ i nướ c , á p dụ n g cá c điề u kiệ n bả o
hà n h theo nhà phân phố i . Chúng tôi sẽ sửa
chữa các lỗi tiềm ẩn của thiết bị của bạn
trong thời gian bảo hành miễn phí, trừ
trường hợp nguyên nhân do một vật liệu
hoặc sản xuất. Trong điề u kiệ n bả o hà n h,
Quý vị vui lò n g liên hệ vớ i cá c đạ i lý hoặ c
dị c h khá c h hà n g đượ c ủ y quyề n sau kè m
vớ i chứ n g từ mua hà n g.
Quý vị có thể tì m thấ y đị a chỉ tạ i :
www.kaercher.com/dealersearch
Thông số kỹ thuậ t
Kết nối điện
Điệ n á p
Tiế p nhậ n dò n g điệ n
Mứ c độ bả o vệ
Lớ p bả o vệ
Cầ u dao nguồ n điệ n
(trễ )
Kế t nố i nướ c
Á p suấ t cấ p liệ u (tố i đa)
Nhiệ t độ cấ p liệ u (tố i đa)
Lượ n g cấ p liệ u (tố i
thiể u )
Thông tin về hiệu suất
Á p suấ t hoạ t độ n g
Á p suấ t cho phé p tố i đa
Dò n g chả y , nướ c
Dò n g chả y tố i đa
Dò n g chả y , chấ t tẩ y rử a
Lự c giậ t củ a sú n g phun
cầ m tay
Kích thước và trọng lượng
Chiề u dà i
Chiề u rộ n g
Chiề u cao
Trọ n g lượ n g
Có thể thay đổ i kỹ thuậ t .
– 10
VI
220-240
V
1~50-60
Hz
6 A
IP X5
II
10 A
1,2 MPa
40 °C
8 l/phú t
8 MPa
12 MPa
5,5 l/phú t
6,0 l/phú t
0,3 l/phú t
112 N
328 mm
258 mm
661 mm
5,8 kg
47