Giới thiệu
• Mặt trước/trên
Đèn báo LED
9
5
6
4
1
2
3
• Mặt sau
1
2
• Quy cách sản phẩm
Công suất đầu vào DC 19V/2,1A
Dung lượng pin
4200mAH (2S1P),15,5Wh
Loa
2W x 2
Công suất ĐẦU
DC 5V/1A
RA DC
Kích thước
143 x 107 x 26.5 (mm)
Trọng lượng
200g
Bộ đổi nguồn, QSG, cáp HDMI
Phụ kiện chuẩn
(tùy chọn), Thẻ bảo hành
• Tình trạng nguồn đầu ra
Bật nguồn
Bộ đổi
Chế độ
nguồn
pin
ĐẦU RA USB
5V
X
MHL
5V
5V *
HDMI
X
X *
Lưu ý: * Chỉ được hỗ trợ ở chế độ hiển thị ECO.
Báo nhắc & Bảo trì
1. Luôn giữ mức pin nhiều hơn 30% để đạt tuổi thọ
pin tốt hơn.
2. Sạc lại đầy pin cho bộ sạc pin di động ít nhất
3 tháng một lần.
3. Bảo vệ khỏi các chất ẩm ướt và ăn mòn.
4. Sử dụng cáp USB chất lượng tốt cho ĐẦU RA
USB 5V (cần sử dụng vỏ bảo vệ).
5. Một số điện thoại thông mình cần dùng bộ đổi
điện (được cung cấp bởi nhà sản xuất điện thoại
thông minh) để bật chức năng MHL.
#
1 Ống kính chiếu
Bàn phím cảm ứng
3 Bánh nâng
5 Đèn LED pin
7 Giảm âm lượng
9 Bốn phím chọn hướng
10 Màn hình tắt: Tắt ngay hình ảnh.
7
10
8 11
11 Chế độ: Chế độ hiển thị đa năng cho phép tối
4
#
3
4
5
1 Đầu vào âm thanh
2 Đầu cắm HDMI/MHL
3 ĐẦU RA USB 5V
4 Đầu vào DC
5 Nút nguồn
• Đèn báo LED/Thông báo
Tình trạng pin
60%~100%
30%~60%
30%~4%
< 4%
Máy chiếu quá
nóng
Quạt hư
Tắt nguồn
• Chế độ tương thích
Bộ đổi
Chế độ
A. HDMI-PC
nguồn
pin
5V
5V
SVGA
X
X
XGA
X
X
WXG
WSXGA+
WUXGA-RB
B. HDMI-Video (MHL)
SDTV(480i/p)
SDTV(576i/p)
HDTV(720P)
HDTV(1080i)
HDTV(1080p) * 1920 x 1080
Lưu ý: *
Mô tả
#
2 Vòng tiêu điểm
4 Loa
6 Đèn LED sạc pin
8 Tăng âm lượng
Nhấn
để ẩn hình ảnh. Nhấn
a
bất kỳ phím nào, hình ảnh sẽ tiếp tục hiển thị.
ưu hóa hiệu suất trong mọi trường hợp.
Sáng
Chuẩn
Nhấn lại "Chế độ" để cài mức tăng cường
âm lượng.
Tăng cường âm
Tăng cường âm
lượng tắt
lượng bật
Mô tả
Đang sạc
LED
Cam
Mức pin
LED
Xanh lục
Cam
Đỏ
Đỏ
Đỏ (nhấp nháy)
X
Tín hiệu
Độ ph.giải
800 x 600
1024 x 768
A
1280 x 800
1680 x 1050
1920x1200
Tín hiệu
Độ ph.giải
720 x 480
720 x 576
1280 x 720
1920 x 1080
MHL
không được hỗ trợ.
Tiếng Việt
Mô tả
Eco
Đã hoàn tất
Xanh lục
Thông báo
Máy chiếu sẽ
tự động tắt
sau: (giây)
30
60
50
Tốc độ làm mới
(Hz)
60
60
60
60
60
Tốc độ làm mới
(Hz)
60
50
50/60
50/60
50/60