Linksys E5400; Môi Trường - Linksys E2500 Manual De Instrucciones

Ocultar thumbs Ver también para E2500:

Linksys E5400

Tên sản phẩm
Mã sản phẩm
Tốc độ Cổng Thiết bị chuyển mạch
Tần số vô tuyến
Số lượng ăng-ten
Cổng
Nút
Đèn LED
UPnP
Tính năng bảo mật
Bit mã khóa bảo mật
Môi trường
Kích thước
Trọng lượng thiết bị
Nguồn
Chứng chỉ
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm hoạt động
Độ ẩm bảo quản
Lưu ý:
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy xem CD đi kèm với bộ định tuyến hoặc truy cập
Linksys.com/support/E2500 hoặc linksys.com/support/E5350 hoặc linksys.com/support/E5400.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Hiệu suất tối đa lấy từ các thông số kỹ thuật của Tiêu chuẩn IEEE 802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi,
trong đó công suất của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng phủ sóng có thể thấp hơn.
Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và biến số như: khoảng cách tới điểm truy nhập, lưu lượng
mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp nhiều sản phẩm không dây, nhiễu và
các điều kiện bất lợi khác.
BELKIN, LINKSYS và nhiều tên sản phẩm và logo là thương hiệu của tập đoàn các công ty Belkin. Các thương
hiệu của bên thứ ba được đề cập là tài sản của chủ sở hữu tương ứng. Các giấy phép và thông báo cho các
phần mềm của bên thứ ba được sử dụng trong sản phẩm này có thể xem ở đây:
http://support.linksys.com/en-us/license. Vui lòng liên hệ http://support.linksys.com/en-us/gplcodecenter nếu
có câu hỏi hoặc yêu cầu mã nguồn GPL.
© 2019 Belkin International, Inc. và/hoặc các công ty con. Bảo lưu mọi quyền.
LNKPG-00575 Rev. A00
Bộ định tuyến WiFi Linksys, AC1200
E5400
10/100 Mbps (Ethernet Nhanh)
2.4 GHz và 5 GHz
2 ăng-ten ngoài
Ethernet (1-4), Internet, Nguồn
Wi-Fi Protected Setup, Reset (Đặt lại), Công tắc
nguồn (Không có trên thiết bị bán tại Hoa Kỳ và
Canada)
Mặt sau: Ethernet (1-4), Internet, Wi-Fi, Wi-Fi
Protected Setup
Có hỗ trợ
WPA2
Mã hóa tối đa 128-bit
6,69" x 4,41" x 1,3" (R x D x S)
(170 mm x 112 mm x 33 mm) không tính ăng-ten
0,38 lb (172 g), tính cả ăng-ten
12V, 0,5A
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
5 đến 90% không ngưng tụ
20
loading

Este manual también es adecuado para:

E5350E5400