Cisco Linksys X Serie Manual De Instrucciones página 756

Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 202
Linksys X-Series
RADIUS Server
(Máy chủ RADIUS) Nhập địa chỉ IP của máy chủ RADIUS.
RADIUS Port
(Cổng RADIUS) Nhập số cổng của máy chủ RADIUS. Mặc
định là 1812.
Shared Key
(Mã khoá dùng chung) Nhập mã khoá được chia sẻ giữa bộ
định tuyến và máy chủ.
WPA dành cho doanh nghiệp
Tuỳ chọn này có WPA được sử dụng cùng với máy chủ RADIUS. (Chỉ
nên sử dụng tuỳ chọn này khi máy chủ RADIUS được kết nối với bộ định
tuyến).
LƯU Ý
Nếu bạn chọn WPA Enterprise (WPA dành cho doanh nghiệp)
làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị trong mạng không dây của
bạn PHẢI sử dụng WPA dành cho doanh nghiệp và mã khóa
dùng chung tương tự.
RADIUS Server
(Máy chủ RADIUS) Nhập địa chỉ IP của máy chủ RADIUS.
RADIUS Port
(Cổng RADIUS) Nhập số cổng của máy chủ RADIUS. Mặc
định là 1812.
Shared Key
(Mã khoá dùng chung) Nhập mã khoá được chia sẻ giữa bộ
định tuyến và máy chủ.
WEP
WEP là phương thức mã hoá cơ bản, không an toàn bằng phương thức
WPA.
LƯU Ý
Nếu bạn chọn WEP làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị trong
mạng không dây của bạn PHẢI sử dụng WEP và mã hoá cũng
như mã khoá dùng chung tương tự.
Encryption
(Mã hóa) Chọn cấp độ mã hoá WEP, (40/64-bit 10 hex
digits) (10 chữ số theo hệ hex 40/64-bit) hoặc 104/128-bit (26 hex digits)
(104/128-bit (26 chữ số theo hệ hex)). Mặc định là 40/64-bit (10 hex
digits) (40/64-bit (10 chữ số theo hệ hex)).
Passphrase
(Chuỗi mật khẩu) Nhập mật mã để tự động tạo khóa WEP.
Sau đó nhấp Generate (Tạo).
Key 1
(Mã khoá 1) Nếu bạn không nhập mật mã, hãy nhập khóa WEP
thủ công.
Cấu hình nâng cao
18

Solución de problemas

loading

Este manual también es adecuado para:

Linksys x3500