Thông Số Kỹ Thuật; Linksys Ae1200; Môi Trường - Linksys AE2500 Guia Del Usuario

Linksys AE1200/AE2500
Thông số kỹ thuật

Linksys AE1200

Tên khiểu
Linksys AE1200
Mô tả
Bộ thích ứng USB Wireless-N Hiệu suất Cao
Số kiểu
AE1200
Chuẩn
802.11b, 802.11g, 802.11n
Giao diện
USB 2.0
Đèn LED
Liên kết/Hoạt động
Ăng ten
2 dải đơn trong
Công suất truyền
802.11b: 15 dBm ± 2.0
802.11g: 15 dBm ± 2.0
801.11n:
MCS15 (20 MHz): 15 dBm ± 2.0
MCS8 (20 MHz): 15 dBm ± 2.0
MCS7 (20 MHz): 15 dBm ± 2.0
MCS0 (20 MHz): 15 dBm ± 2.0
MCS15 (40 MHz): 13 dBm ± 2.0
MCS8 (40 MHz): 13 dBm ± 2.0
MCS7 (40 MHz): 13 dBm ± 2.0
MCS0 (40 MHz): 15 dBm ± 2.0
Độ nhạy thu
802.11b: (+2/-4 dB)
DBPSK: -96 dBm Quy chuẩn
DQPSK: -96 dBm Quy chuẩn
CCK: -90 dBm Quy chuẩn
802.11g: (+2/-4 dB)
BPSK: -93 dBm Quy chuẩn
QPSK: -90 dBm Quy chuẩn
16-QAM: -84 dBm Quy chuẩn
64-QAM: -76 dBm Quy chuẩn
802.11n: (+2/-4 dB)
-72 dBm @MCS15 (20 MHz)
-90 dBm @MCS0 (20 MHz)
-68 dBm @MCS15 (40 MHz)
-87 dBm @MCS0 (40 MHz)
Độ tăng ích của ăng
ten theo dBi
Ăng ten 1: ≤ -1.2 dBi
Ăng ten 2: ≤ -1.0 dBi
Công suất Tiêu thụ
TX: MCS15 @20 MHz: 278 mA
MCS8 @20 MHz: 371 mA
MCS15 @40 MHz: 266 mA
MCS8 @40 MHz: 344 mA
RX: 20 MHz: 111 mA
Chế độ chờ: 37 mA
Radio Tắt: 37 mA
Tính năng bảo mật
WEP, WPA & WPA2 Personal (WPA2 Cá nhân),
WPA & WPA2 Enterprise (WPA2 dành cho
doanh nghiệp), WPS
Bit mã khoá bảo mật
Mã hoá tối đa 128-Bit
Yêu cầu về Hệ điều hành
Windows XP, Windows Vista,
Windows Vista 64-bit Edition,
Windows 7, hoặc Windows 7 64-bit
Môi trường
Kích thước
2,87" x 0,94" x 0,35"
(73,0 x 23,8 x 9,0 mm)
Trọng lượng
0,39 oz (11 g)
Chứng chỉ
FCC, CE, IC, UL, RoHS, WEEE, IDA,
C-Tick, Wi-Fi B/G/N
Nhiệt độ hoạt động
32 đến 104ºF (0 đến 40ºC)
Nhiệt độ bảo quản
-4 đến 158ºF (–20 đến 70ºC)
Độ ẩm hoạt động
10 đến 85% Không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
5 đến 90% Không ngưng tụ
Tên kiểu
Linksys AE1200
Mô tả
Bộ thích ứng USB Wireless-N
Dải kép Hiệu suất Cao
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Thông số kỹ thuật
10

Solución de problemas

loading

Este manual también es adecuado para:

Ae1200