Bosch C-EXACT 1 Manual Original página 262

Ocultar thumbs Ver también para C-EXACT 1:
Tabla de contenido
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 28
262 | Tiếng Việt
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Nhấn Vào
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Ø vít máy tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Nhấn Vào
Mã số máy
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Ø vít máy tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Nhấn Vào
Mã số máy
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu cứng/mềm theo
ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Ø vít máy tối đa
Trọng lượng theo EPTA-Procedure 01:2014
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
Mã số máy
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Chiều quay
1 609 92A 4S1 | (06.03.2019)
C-EXACT 1
C-EXACT 1
Nm
0,2 – 0,8
0,2 – 0,8
in-lbs
1,8 – 7,1
1,8 – 7,1
xanh lá nhạt
xanh lá nhạt
M 2,5
M 2,5
kg
0,87
0,87
lbs
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 4
C-EXACT 4
0 602 495
0 602 495
205
V
36
A
1,0
-1
min
1000
1000
Nm
0,5 – 3,5
0,5 – 3,5
in-lbs
4,4 – 31,0
4,4 – 31,0
xám
M 4
kg
0,87
0,87
lbs
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 6
0 602 495
V
A
-1
min
1000
Nm
1,0 – 6,0
in-lbs
8,9 – 53,1
kg
0,87
lbs
IP 20
C-EXACT 1
C-EXACT 1
0 602 495
0 602 495
202
V
36
A
1,0
-1
min
1000
Nm
0,2 – 0,8
0,2 – 0,8
in-lbs
1,8 – 7,1
1,8 – 7,1
C-EXACT 2
0,5 – 2,0
4,4 – 17,7
trắng
M 4
0,87
1,4
1,4
IP 20
C-EXACT 4
0 602 495
206
217
36
36
1,0
1,0
275
0,5 – 3,5
4,4 – 31,0
xám
xám
M 4
M 4
0,87
1,4
1,4
IP 20
C-EXACT 6
0 602 495
215
216
36
36
1,0
1,0
500
1,0 – 6,0
8,9 – 53,1
đen
đen
M 5
M 5
0,87
1,4
1,4
IP 20
C-EXACT 2
0 602 495
213
203
36
36
1,0
1,0
500
500
0,5 – 2,0
4,4 – 17,7
Bosch Power Tools
Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

C-exact 2C-exact 4C-exact 6

Tabla de contenido