HyperX Cloud Stinger Instrucciones De Uso página 139

Ocultar thumbs Ver también para Cloud Stinger:
Tabla de contenido
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 15
Đặc điểm:
 Tai nghe nhẹ có chụp tai xoay 90 độ
 Màng loa định hướng rộng 50mm, mang lại âm thanh cực chuẩn
 Mút hoạt tính đặc trưng của HyperX
 Thanh trượt bằng thép có thể điều chỉnh
 Điều chỉnh âm lượng trực quan trên chụp tai
 Micrô khử nhiễu có chức năng xoay để tắt tiếng
 Tương thích với nhiều nền tảng
Thông số kỹ thuật:
Tai nghe
 Màng loa: động, 50mm có nam châm đất hiếm
 Loại: Chụp đầu, Đóng kín
 Đáp tuyến tần số: 18Hz-23.000 Hz
 Trở kháng: 30 Ω
 Mức áp suất âm: 102dBSPL/mW tại 1kHz
 Tổng độ biến dạng sóng hài (T.H.D): < 2%
 Nguồn điện vào: Định mức 30mW, tối đa 500mW
 Trọng lượng: 275g
 Độ dài và loại dây cáp: Tai nghe (1.3m) + Cáp nối dài PC (1.7m)
 Kết nối: Tai nghe - giắc cắm 3,5mm (4 cực) + Cáp nối dài PC - giắc stereo và micrô
3,5mm
Micrô
 Thành phần: Micrô tụ điện dung
 Tính định hướng: Đa hướng, khử nhiễu
 Đáp tuyến tần số: 50Hz-18.000 Hz
 Độ nhạy: -40dBV (0dB=1V/Pa,1kHz)
Số tài liệu: 480HX-HSCS001.A01
Tai nghe HyperX Cloud Stinger
Trang3 /11
Tabla de contenido
loading

Tabla de contenido