Compliance
Europe
USA
Canada
Australia /
New Zealand
China
Vietnam
China RoHS
部件名称
(Parts)
金属部件
(Metal parts)
电路模块
(Circuit Modules)
电缆及电缆组件
(Cables & Cable Assemblies)
电路开关 - 如果包含
(Circuit Breakers - if available)
本表格依据 SJ/T 11364 的规定编制。
o: 表示该有害物质在该部件所有均质材料中的含量均在GB/T 26572 规定的限量要求以下。
x: 表示该有害物质至少在该部件的某一均质材料中的含量超出GB/T 26572 规定的限量要求。
CAN ICES-003(B) / NMB-003(B)
Kể từ ngày 1 tháng 12 năm 2012, các
sản phẩm được sản xuất bởi Sennhei-
ser tuân thủ Thông tư 30/2011/TT-BCT
quy định về giới hạn cho phép đối
với một số chất độc hại trong các sản
phẩm điện và điện tử.
铅
汞
镉
六价铬
(Pb)
(Hg)
(Cd)
(Cr6+)
x
o
o
x
o
o
x
o
o
x
o
o
有害物质
多溴二苯醚
多溴联苯
(PBB)
o
o
o
o
o
o
o
o
产品环保年限
(PBDE)
EFUP
o
15
o
15
o
15
o
15