Thông Số Kỹ Thuật; Môi Trường - Linksys R75 Guia Del Usuario

Tabla de contenido
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 24
Thông số kỹ thuật
Linksys EA7500/EA7500S
Tên sản phẩm
Mã sản phẩm
Tốc độ Cổng Thiết bị chuyển mạch
Tần số vô tuyến
Số lượng ăng-ten
Cổng
Nút
Đèn LED
UPnP
Tính năng bảo mật
Bit mã khóa bảo mật
Hỗ trợ hệ thống tệp lưu trữ
Hỗ trợ Trình duyệt
Môi trường
Kích thước
Trọng lượng thiết bị
Nguồn
Chứng chỉ
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm hoạt động
Độ ẩm bảo quản
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
R75
EA7500/EA7500S
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
2.4 GHz và 5 GHz
3 ăng ten rời, gắn ngoài, có thể điều chỉnh
Nguồn, USB 3.0, Internet, Ethernet (1-4)
Reset (Đặt lại), Wi-Fi Protected Setup, Nguồn
Mặt trên: logo Linksys phát sáng
Mặt sau: Internet, Ethernet (1-4)
Có hỗ trợ
WPA2, RADIUS
Mã hóa tối đa 128-bit
FAT, FAT32, NTFS và HFS+
Phiên bản mới nhất của Google Chrome
Safari® (cho Mac® và iPad®), Microsoft Edge và
Internet Explorer® phiên bản 8 trở lên đều tương
thích với Linksys Smart Wi-Fi
10,12" x 7,24" x 2,2" (257 x 184 x 56 mm) không có
ăng-ten
0,88 pound (400g) tính cả ăng-ten
0,80 pound (365g) không tính ăng-ten
12V, 2A
FCC, IC, CE, Wi-Fi a/b/g/n/ac, Windows 7, Windows 8
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
5% đến 90% không ngưng tụ
TM
, Firefox®,
21
Tabla de contenido
loading

Este manual también es adecuado para:

Ea7500Ea7500s

Tabla de contenido