Cisco Linksys X1000 Manual De Instrucciones página 672

Ocultar thumbs Ver también para Linksys X1000:
Idiomas disponibles
  • ES

Idiomas disponibles

  • ESPAÑOL, página 179
Linksys X1000
WEP
WEP là phương thức mã hoá cơ bản, không an toàn bằng phương thức
WPA.
Lưu ý
Nếu bạn chọn WEP làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị trong
mạng không dây của bạn PHẢI sử dụng WEP và mã hoá cũng
như mã khoá dùng chung tương tự.
Encryption
(Mã hóa) Chọn cấp độ mã hoá WEP, (40/64-bit 10 hex
digits) (10 chữ số theo hệ hex 40/64-bit) hoặc 104/128-bit (26 hex digits)
(104/128-bit (26 chữ số theo hệ hex)). Mặc định là 40/64-bit (10 hex
digits) (40/64-bit (10 chữ số theo hệ hex)).
Passphrase
(Chuỗi mật khẩu) Nhập mật mã để tự động tạo khóa WEP.
Sau đó nhấp Generate (Tạo).
Key 1
(Mã khoá 1) Nếu bạn không nhập mật mã, hãy nhập khóa WEP
thủ công.
RADIuS
Tuỳ chọn này mô tả WEP được sử dụng cùng với máy chủ RADIUS.
(Chỉ nên sử dụng tuỳ chọn này khi máy chủ RADIUS được kết nối với
bộ định tuyến).
Lưu ý
Nếu bạn chọn RADIUS làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị trong
mạng không dây của bạn PHẢI sử dụng RADIUS và mã hoá
cũng như mã khoá dùng chung tương tự.
RADIuS Server
(Máy chủ RADIUS) Nhập địa chỉ IP của máy chủ RADIUS.
RADIuS Port
(Cổng RADIUS) Nhập số cổng của máy chủ RADIUS. Mặc
định là 1812.
Shared Secret
(Khoá được chia sẻ) Nhập mã khoá dùng chung giữa bộ
định tuyến và máy chủ.
Encryption
(Mã hóa) Chọn cấp độ mã hoá WEP, (40/64-bit 10 hex
digits) (10 chữ số theo hệ hex 40/64-bit) hoặc 104/128-bit (26 hex digits)
(104/128-bit (26 chữ số theo hệ hex)). Mặc định là 40/64-bit (10 hex
digits) (40/64-bit (10 chữ số theo hệ hex)).
Passphrase
(Chuỗi mật khẩu) Nhập mật mã để tự động tạo khóa WEP.
Sau đó nhấp Generate (Tạo).
Key 1
(Mã khoá 1) Nếu bạn không nhập mật mã, hãy nhập khóa WEP
thủ công.
Cấu hình nâng cao
18

Solución de problemas

loading